Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đối thoại


[đối thoại]
dialogue; dialog
Hầu hết các vở kịch đều viết dưới dạng đối thoại
Most plays are written in dialogue
Một cuộc đối thoại về thời sự
A dialogue on current events
Một nhóm đối thoại không chính thức
An informal dialog group



Dialogue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.